Tên thương mại
NATIVO 750WG
Thuốc trừ bệnh
Hoạt chất
Trifloxystrobin 250g/kg; Tebuconazole 500g/kg
Qui cách
Hướng dẫn sử dụng
Công Dụng
Cây trồng
Bệnh hại
Liều lượng
Đậu nành, đậu phọng
Rỉ sắt
6g/ bình 16 lít.
Phun 2 bình cho 1000m2
Cà chua, chè, ớt, thanh long
Thán thư
Dưa hấu, bắp cải, hoa cúc
Đốm lá
Hoa hồng
Phấn trắng, thán thư
Lúa
Đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm, đốm vằn
Cà phê
30g/100 lít nước.
Phun ướt đều tán cây
Nho, xoài, điều
Tiêu
Liên hệ
Mô tả
Tên thương mại
NATIVO 750WG
Thuốc trừ bệnh
Hoạt chất
Trifloxystrobin 250g/kg; Tebuconazole 500g/kg
Qui cách
Hướng dẫn sử dụng
Công Dụng
Cây trồng
Bệnh hại
Liều lượng
Đậu nành, đậu phọng
Rỉ sắt
6g/ bình 16 lít.
Phun 2 bình cho 1000m2
Cà chua, chè, ớt, thanh long
Thán thư
6g/ bình 16 lít.
Phun 2 bình cho 1000m2Dưa hấu, bắp cải, hoa cúc
Đốm lá
6g/ bình 16 lít.
Phun 2 bình cho 1000m2Hoa hồng
Phấn trắng, thán thư
6g/ bình 16 lít.
Phun 2 bình cho 1000m2Lúa
Đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm, đốm vằn
6g/ bình 16 lít.
Phun 2 bình cho 1000m2Cà phê
Rỉ sắt
30g/100 lít nước.
Phun ướt đều tán cây
Nho, xoài, điều
Thán thư
30g/100 lít nước.
Phun ướt đều tán câyTiêu
Đốm lá
30g/100 lít nước.
Phun ướt đều tán câyBình luận